Có 2 kết quả:

瞅見 chǒu jiàn ㄔㄡˇ ㄐㄧㄢˋ瞅见 chǒu jiàn ㄔㄡˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to see

Từ điển Trung-Anh

to see